Có 2 kết quả:
烧包 shāo bāo ㄕㄠ ㄅㄠ • 燒包 shāo bāo ㄕㄠ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forget oneself in extravagance
(2) to burn money
(2) to burn money
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forget oneself in extravagance
(2) to burn money
(2) to burn money
Bình luận 0